Thời gian hiện tại ở Haï el Antouniyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï el Antouniyé. Đánh bẩy Haï el Antouniyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï el Antouniyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï el Antouniyé, nhiều khách sạn ở Haï el Antouniyé, dân số ở Haï el Antouniyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï el Antouniyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:56
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï el Antouniyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Haï el Antouniyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°53'34" 33.8928 |
Kinh độ | 35°34'25" 35.5736 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,049 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,226 |
Sân bay gần Haï el Antouniyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 11 km 7 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 212 km 132 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 220 km 137 ml |