Thời gian hiện tại ở Haret ech Charqiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haret ech Charqiyé. Đánh bẩy Haret ech Charqiyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret ech Charqiyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret ech Charqiyé, nhiều khách sạn ở Haret ech Charqiyé, dân số ở Haret ech Charqiyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret ech Charqiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:40
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret ech Charqiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Haret ech Charqiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°51'56" 33.8656 |
Kinh độ | 35°36'27" 35.6075 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,065 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,652 |
Sân bay gần Haret ech Charqiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 11 km 7 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 210 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 219 km 136 ml |