Thời gian hiện tại ở Tingui, Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Tunas do Paraná, Paraná – Tingui. Đánh bẩy Tingui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tingui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tingui, nhiều khách sạn ở Tingui, dân số ở Tingui, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Tingui, Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
09:48
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tingui, Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 17:48 |
Về Tingui, Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°0'36" -24.99 |
Kinh độ | -49°2'15" -48.9625 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 307,115 |
Về Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 6,258 |
Tính số lượt xem | 1,644 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,182,723 |
Sân bay gần Tingui, Tunas do Paraná, Paraná, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 64 km 40 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 278 km 173 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 288 km 179 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 306 km 190 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 314 km 195 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 326 km 202 ml |