Thời gian hiện tại ở Hart Fakhr ed Dine, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hart Fakhr ed Dine. Đánh bẩy Hart Fakhr ed Dine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hart Fakhr ed Dine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hart Fakhr ed Dine, nhiều khách sạn ở Hart Fakhr ed Dine, dân số ở Hart Fakhr ed Dine, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hart Fakhr ed Dine, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hart Fakhr ed Dine, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Hart Fakhr ed Dine, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°47'6" 33.7851 |
Kinh độ | 35°32'28" 35.5412 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,796 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,996 |
Sân bay gần Hart Fakhr ed Dine, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 6 km 4 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 99 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 118 km 73 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 200 km 124 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 208 km 129 ml |