Thời gian hiện tại ở Mazraat ed Daoudîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Mazraat ed Daoudîyé. Đánh bẩy Mazraat ed Daoudîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat ed Daoudîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat ed Daoudîyé, nhiều khách sạn ở Mazraat ed Daoudîyé, dân số ở Mazraat ed Daoudîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat ed Daoudîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:13
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat ed Daoudîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazraat ed Daoudîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°27'42" 33.4617 |
Kinh độ | 35°21'57" 35.3658 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,883 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,666 |
Sân bay gần Mazraat ed Daoudîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 42 km 26 ml | |
HFA | Haifa Airport | 78 km 49 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 160 km 100 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 169 km 105 ml |