Thời gian hiện tại ở Pôrto Piquiri, Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Ubiratã, Paraná – Pôrto Piquiri. Đánh bẩy Pôrto Piquiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pôrto Piquiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pôrto Piquiri, nhiều khách sạn ở Pôrto Piquiri, dân số ở Pôrto Piquiri, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pôrto Piquiri, Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
12:01
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pôrto Piquiri, Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Pôrto Piquiri, Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°36'0" -24.4 |
Kinh độ | -54°51'0" -53.15 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 312,932 |
Về Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 21,562 |
Tính số lượt xem | 195 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,231,815 |
Sân bay gần Pôrto Piquiri, Ubiratã, Paraná, Federative Republic of Brazil
CAC | Cascavel Airport | 69 km 43 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 168 km 104 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 190 km 118 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 199 km 124 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 209 km 130 ml | |
LDB | Londrina Airport | 237 km 147 ml |