Thời gian hiện tại ở Btaïchîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Btaïchîyé. Đánh bẩy Btaïchîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Btaïchîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Btaïchîyé, nhiều khách sạn ở Btaïchîyé, dân số ở Btaïchîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Btaïchîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Btaïchîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Btaïchîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°6'26" 33.1072 |
Kinh độ | 35°12'33" 35.2092 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,883 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,651 |
Sân bay gần Btaïchîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 36 km 23 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 84 km 52 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 118 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 126 km 78 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 127 km 79 ml |