Thời gian hiện tại ở Khalouât el Baïyada, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Khalouât el Baïyada. Đánh bẩy Khalouât el Baïyada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalouât el Baïyada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalouât el Baïyada, nhiều khách sạn ở Khalouât el Baïyada, dân số ở Khalouât el Baïyada, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Khalouât el Baïyada, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:58
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalouât el Baïyada, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Khalouât el Baïyada, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°23'11" 33.3864 |
Kinh độ | 35°40'46" 35.6794 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,189 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,403 |
Sân bay gần Khalouât el Baïyada, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 52 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 87 km 54 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 165 km 103 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 172 km 107 ml |