Thời gian hiện tại ở Hoûmîne el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Hoûmîne el Faouqa. Đánh bẩy Hoûmîne el Faouqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoûmîne el Faouqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoûmîne el Faouqa, nhiều khách sạn ở Hoûmîne el Faouqa, dân số ở Hoûmîne el Faouqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hoûmîne el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:01
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoûmîne el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Hoûmîne el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°26'29" 33.4414 |
Kinh độ | 35°29'52" 35.4978 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,219 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,721 |
Sân bay gần Hoûmîne el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 43 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 82 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 94 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 163 km 101 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 171 km 106 ml |