Thời gian hiện tại ở Hâret el Harf, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Hâret el Harf. Đánh bẩy Hâret el Harf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret el Harf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret el Harf, nhiều khách sạn ở Hâret el Harf, dân số ở Hâret el Harf, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret el Harf, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret el Harf, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Hâret el Harf, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°23'47" 33.3964 |
Kinh độ | 35°42'54" 35.715 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,211 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,651 |
Sân bay gần Hâret el Harf, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 52 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 74 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 90 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 168 km 104 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 174 km 108 ml |