Thời gian hiện tại ở Bîr es Sanâssel, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Bîr es Sanâssel. Đánh bẩy Bîr es Sanâssel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bîr es Sanâssel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bîr es Sanâssel, nhiều khách sạn ở Bîr es Sanâssel, dân số ở Bîr es Sanâssel, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Bîr es Sanâssel, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:01
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bîr es Sanâssel, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Bîr es Sanâssel, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°13'31" 33.2253 |
Kinh độ | 35°24'31" 35.4085 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,552 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,597 |
Sân bay gần Bîr es Sanâssel, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 57 km 36 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 67 km 42 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 65 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 137 km 85 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 145 km 90 ml |