Thời gian hiện tại ở Kfar Doûnîne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Kfar Doûnîne. Đánh bẩy Kfar Doûnîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kfar Doûnîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kfar Doûnîne, nhiều khách sạn ở Kfar Doûnîne, dân số ở Kfar Doûnîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Kfar Doûnîne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kfar Doûnîne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kfar Doûnîne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°14'18" 33.2383 |
Kinh độ | 35°23'46" 35.3962 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,552 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,566 |
Sân bay gần Kfar Doûnîne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 58 km 36 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 66 km 41 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 138 km 86 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 146 km 91 ml |