Thời gian hiện tại ở Beni Haïyâne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Beni Haïyâne. Đánh bẩy Beni Haïyâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beni Haïyâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beni Haïyâne, nhiều khách sạn ở Beni Haïyâne, dân số ở Beni Haïyâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Beni Haïyâne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beni Haïyâne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Beni Haïyâne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°14'36" 33.2434 |
Kinh độ | 35°29'16" 35.4878 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,219 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,721 |
Sân bay gần Beni Haïyâne, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 64 km 40 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 65 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 143 km 89 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 150 km 93 ml |