Thời gian hiện tại ở Nabatîyé el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Nabatîyé el Faouqa. Đánh bẩy Nabatîyé el Faouqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nabatîyé el Faouqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nabatîyé el Faouqa, nhiều khách sạn ở Nabatîyé el Faouqa, dân số ở Nabatîyé el Faouqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Nabatîyé el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nabatîyé el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Nabatîyé el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°21'50" 33.3639 |
Kinh độ | 35°29'33" 35.4925 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,200 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,541 |
Sân bay gần Nabatîyé el Faouqa, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 51 km 32 ml | |
HFA | Haifa Airport | 74 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 95 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 155 km 96 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 162 km 101 ml |