Thời gian hiện tại ở Meïss ej Jabal, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Meïss ej Jabal. Đánh bẩy Meïss ej Jabal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meïss ej Jabal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meïss ej Jabal, nhiều khách sạn ở Meïss ej Jabal, dân số ở Meïss ej Jabal, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Meïss ej Jabal, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meïss ej Jabal, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Meïss ej Jabal, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°10'8" 33.1689 |
Kinh độ | 35°31'18" 35.5217 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,189 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,400 |
Sân bay gần Meïss ej Jabal, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 60 km 37 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 45 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 137 km 85 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 144 km 89 ml |