Thời gian hiện tại ở Sîr ed Danniyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Sîr ed Danniyé. Đánh bẩy Sîr ed Danniyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sîr ed Danniyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sîr ed Danniyé, nhiều khách sạn ở Sîr ed Danniyé, dân số ở Sîr ed Danniyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sîr ed Danniyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:28
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sîr ed Danniyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sîr ed Danniyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'7" 34.3853 |
Kinh độ | 36°1'52" 36.0311 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,319 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,256 |
Sân bay gần Sîr ed Danniyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 80 km 49 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 221 km 138 ml | |
ADA | Adana Airport | 297 km 184 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 313 km 195 ml |