Thời gian hiện tại ở Qabr es Sindiâne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Qabr es Sindiâne. Đánh bẩy Qabr es Sindiâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabr es Sindiâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qabr es Sindiâne, nhiều khách sạn ở Qabr es Sindiâne, dân số ở Qabr es Sindiâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Qabr es Sindiâne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabr es Sindiâne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Qabr es Sindiâne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°11'23" 34.1897 |
Kinh độ | 35°48'58" 35.8161 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,135 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,918 |
Sân bay gần Qabr es Sindiâne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 50 km 31 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 246 km 153 ml | |
ADA | Adana Airport | 314 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 341 km 212 ml |