Thời gian hiện tại ở Mazraat es Slâfni, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mazraat es Slâfni. Đánh bẩy Mazraat es Slâfni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat es Slâfni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat es Slâfni, nhiều khách sạn ở Mazraat es Slâfni, dân số ở Mazraat es Slâfni, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat es Slâfni, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat es Slâfni, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Mazraat es Slâfni, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'10" 34.2361 |
Kinh độ | 35°48'29" 35.8081 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,065 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,396 |
Sân bay gần Mazraat es Slâfni, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 54 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 241 km 149 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 337 km 209 ml |