Thời gian hiện tại ở Boustâne et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Boustâne et Tahta. Đánh bẩy Boustâne et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boustâne et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boustâne et Tahta, nhiều khách sạn ở Boustâne et Tahta, dân số ở Boustâne et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Boustâne et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:51
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boustâne et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Boustâne et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'29" 34.2414 |
Kinh độ | 35°49'1" 35.8169 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,855 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,960 |
Sân bay gần Boustâne et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 55 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 240 km 149 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |