Thời gian hiện tại ở Mrâh es Sfîré, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mrâh es Sfîré. Đánh bẩy Mrâh es Sfîré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh es Sfîré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh es Sfîré, nhiều khách sạn ở Mrâh es Sfîré, dân số ở Mrâh es Sfîré, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh es Sfîré, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh es Sfîré, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mrâh es Sfîré, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'60" 34.4 |
Kinh độ | 36°2'18" 36.0383 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,045 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,258 |
Sân bay gần Mrâh es Sfîré, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 81 km 50 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 118 km 74 ml | |
HTY | Hatay Airport | 220 km 136 ml | |
ADA | Adana Airport | 295 km 183 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 311 km 193 ml |