Thời gian hiện tại ở Aïn et Tîné, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Aïn et Tîné. Đánh bẩy Aïn et Tîné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn et Tîné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn et Tîné, nhiều khách sạn ở Aïn et Tîné, dân số ở Aïn et Tîné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn et Tîné, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:06
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn et Tîné, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aïn et Tîné, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'34" 34.3928 |
Kinh độ | 36°3'4" 36.0511 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,899 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,356 |
Sân bay gần Aïn et Tîné, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 81 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 220 km 137 ml | |
ADA | Adana Airport | 296 km 184 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 312 km 194 ml |