Thời gian hiện tại ở Mrâh el Hajj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mrâh el Hajj. Đánh bẩy Mrâh el Hajj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Hajj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Hajj, nhiều khách sạn ở Mrâh el Hajj, dân số ở Mrâh el Hajj, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Hajj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:40
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Hajj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mrâh el Hajj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'32" 34.2089 |
Kinh độ | 35°46'44" 35.7789 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,909 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,418 |
Sân bay gần Mrâh el Hajj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 50 km 31 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 244 km 152 ml | |
ADA | Adana Airport | 312 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 341 km 212 ml |