Thời gian hiện tại ở Jdaïdet Barqâcha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Jdaïdet Barqâcha. Đánh bẩy Jdaïdet Barqâcha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jdaïdet Barqâcha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jdaïdet Barqâcha, nhiều khách sạn ở Jdaïdet Barqâcha, dân số ở Jdaïdet Barqâcha, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Jdaïdet Barqâcha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:33
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jdaïdet Barqâcha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Jdaïdet Barqâcha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'27" 34.3908 |
Kinh độ | 35°50'39" 35.8442 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,932 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,637 |
Sân bay gần Jdaïdet Barqâcha, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 71 km 44 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 125 km 78 ml | |
HTY | Hatay Airport | 223 km 139 ml | |
ADA | Adana Airport | 293 km 182 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 320 km 199 ml |