Thời gian hiện tại ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Râs Masqa ech Chimâlîyé. Đánh bẩy Râs Masqa ech Chimâlîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râs Masqa ech Chimâlîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, nhiều khách sạn ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, dân số ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:07
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râs Masqa ech Chimâlîyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Râs Masqa ech Chimâlîyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°24'3" 34.4008 |
Kinh độ | 35°49'51" 35.8308 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,915 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,449 |
Sân bay gần Râs Masqa ech Chimâlîyé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 71 km 44 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 127 km 79 ml | |
HTY | Hatay Airport | 222 km 138 ml | |
ADA | Adana Airport | 291 km 181 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 320 km 199 ml |