Thời gian hiện tại ở Jrane el Hâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Jrane el Hâra. Đánh bẩy Jrane el Hâra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jrane el Hâra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jrane el Hâra, nhiều khách sạn ở Jrane el Hâra, dân số ở Jrane el Hâra, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Jrane el Hâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:45
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jrane el Hâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Jrane el Hâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'21" 34.2225 |
Kinh độ | 35°42'21" 35.7058 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,050 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,293 |
Sân bay gần Jrane el Hâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 244 km 152 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 342 km 213 ml |