Thời gian hiện tại ở Mrah ez Ziyât, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mrah ez Ziyât. Đánh bẩy Mrah ez Ziyât mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrah ez Ziyât mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrah ez Ziyât, nhiều khách sạn ở Mrah ez Ziyât, dân số ở Mrah ez Ziyât, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrah ez Ziyât, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrah ez Ziyât, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrah ez Ziyât, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'2" 34.2172 |
Kinh độ | 35°42'14" 35.7039 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,945 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,694 |
Sân bay gần Mrah ez Ziyât, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 245 km 152 ml | |
ADA | Adana Airport | 310 km 193 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 343 km 213 ml |