Thời gian hiện tại ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Hâret et Tahta. Đánh bẩy Hâret et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret et Tahta, nhiều khách sạn ở Hâret et Tahta, dân số ở Hâret et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:34
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'49" 34.2303 |
Kinh độ | 35°50'14" 35.8372 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,315 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,229 |
Sân bay gần Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 55 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 241 km 150 ml | |
ADA | Adana Airport | 310 km 193 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |