Thời gian hiện tại ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Hâret et Tahta. Đánh bẩy Hâret et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret et Tahta, nhiều khách sạn ở Hâret et Tahta, dân số ở Hâret et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:14
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'23" 34.2064 |
Kinh độ | 35°50'9" 35.8358 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,925 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,571 |
Sân bay gần Hâret et Tahta, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 53 km 33 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 243 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 313 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 339 km 210 ml |