Thời gian hiện tại ở Slaïyeb Bchaalé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Slaïyeb Bchaalé. Đánh bẩy Slaïyeb Bchaalé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slaïyeb Bchaalé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slaïyeb Bchaalé, nhiều khách sạn ở Slaïyeb Bchaalé, dân số ở Slaïyeb Bchaalé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Slaïyeb Bchaalé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slaïyeb Bchaalé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Slaïyeb Bchaalé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'18" 34.2049 |
Kinh độ | 35°49'40" 35.8277 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,960 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,758 |
Sân bay gần Slaïyeb Bchaalé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 52 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 109 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 244 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 313 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 339 km 211 ml |