Thời gian hiện tại ở Dahr ej Jardaoun, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Dahr ej Jardaoun. Đánh bẩy Dahr ej Jardaoun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr ej Jardaoun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr ej Jardaoun, nhiều khách sạn ở Dahr ej Jardaoun, dân số ở Dahr ej Jardaoun, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr ej Jardaoun, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:18
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr ej Jardaoun, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Dahr ej Jardaoun, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'25" 34.2236 |
Kinh độ | 35°41'29" 35.6914 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,846 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,879 |
Sân bay gần Dahr ej Jardaoun, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 118 km 73 ml | |
HTY | Hatay Airport | 244 km 152 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 343 km 213 ml |