Thời gian hiện tại ở Bqâa Kafra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Bqâa Kafra. Đánh bẩy Bqâa Kafra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bqâa Kafra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bqâa Kafra, nhiều khách sạn ở Bqâa Kafra, dân số ở Bqâa Kafra, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Bqâa Kafra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bqâa Kafra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bqâa Kafra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'13" 34.2369 |
Kinh độ | 36°0'17" 36.0047 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,929 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,611 |
Sân bay gần Bqâa Kafra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 66 km 41 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
HTY | Hatay Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 312 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 329 km 205 ml |