Thời gian hiện tại ở Aïn Aakrîne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Aïn Aakrîne. Đánh bẩy Aïn Aakrîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn Aakrîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn Aakrîne, nhiều khách sạn ở Aïn Aakrîne, dân số ở Aïn Aakrîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn Aakrîne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn Aakrîne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Aïn Aakrîne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°17'15" 34.2875 |
Kinh độ | 35°50'48" 35.8468 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,197 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,465 |
Sân bay gần Aïn Aakrîne, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 61 km 38 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 115 km 72 ml | |
HTY | Hatay Airport | 234 km 146 ml | |
ADA | Adana Airport | 304 km 189 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 330 km 205 ml |