Thời gian hiện tại ở Tell Kindi es Sghîr, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Tell Kindi es Sghîr. Đánh bẩy Tell Kindi es Sghîr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tell Kindi es Sghîr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tell Kindi es Sghîr, nhiều khách sạn ở Tell Kindi es Sghîr, dân số ở Tell Kindi es Sghîr, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Tell Kindi es Sghîr, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:00
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tell Kindi es Sghîr, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Tell Kindi es Sghîr, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°36'12" 34.6033 |
Kinh độ | 36°4'34" 36.0761 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,653 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,793 |
Sân bay gần Tell Kindi es Sghîr, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 102 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 139 km 86 ml | |
HTY | Hatay Airport | 197 km 122 ml | |
ADA | Adana Airport | 274 km 170 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 289 km 180 ml |