Thời gian hiện tại ở Tell Aabbâs el Gharbi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Tell Aabbâs el Gharbi. Đánh bẩy Tell Aabbâs el Gharbi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tell Aabbâs el Gharbi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tell Aabbâs el Gharbi, nhiều khách sạn ở Tell Aabbâs el Gharbi, dân số ở Tell Aabbâs el Gharbi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Tell Aabbâs el Gharbi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tell Aabbâs el Gharbi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Tell Aabbâs el Gharbi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°35'1" 34.5836 |
Kinh độ | 36°4'39" 36.0775 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,842 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,454 |
Sân bay gần Tell Aabbâs el Gharbi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 100 km 62 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 136 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 199 km 124 ml | |
ADA | Adana Airport | 276 km 172 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 291 km 181 ml |