Thời gian hiện tại ở Khreïbet ej Jindi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Khreïbet ej Jindi. Đánh bẩy Khreïbet ej Jindi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khreïbet ej Jindi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khreïbet ej Jindi, nhiều khách sạn ở Khreïbet ej Jindi, dân số ở Khreïbet ej Jindi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Khreïbet ej Jindi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:17
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khreïbet ej Jindi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Khreïbet ej Jindi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°33'30" 34.5583 |
Kinh độ | 36°5'48" 36.0967 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,833 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,412 |
Sân bay gần Khreïbet ej Jindi, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 99 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 133 km 83 ml | |
HTY | Hatay Airport | 202 km 125 ml | |
ADA | Adana Airport | 279 km 174 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 293 km 182 ml |