Thời gian hiện tại ở Hokr el Koûssé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Hokr el Koûssé. Đánh bẩy Hokr el Koûssé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokr el Koûssé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokr el Koûssé, nhiều khách sạn ở Hokr el Koûssé, dân số ở Hokr el Koûssé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hokr el Koûssé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:07
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokr el Koûssé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Hokr el Koûssé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°35'32" 34.5922 |
Kinh độ | 36°1'41" 36.0281 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,037 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,762 |
Sân bay gần Hokr el Koûssé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 98 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 139 km 86 ml | |
HTY | Hatay Airport | 198 km 123 ml | |
ADA | Adana Airport | 274 km 170 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 292 km 182 ml |