Thời gian hiện tại ở Hâret ej Jdîdé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Hâret ej Jdîdé. Đánh bẩy Hâret ej Jdîdé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret ej Jdîdé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret ej Jdîdé, nhiều khách sạn ở Hâret ej Jdîdé, dân số ở Hâret ej Jdîdé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret ej Jdîdé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret ej Jdîdé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Hâret ej Jdîdé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'35" 34.5764 |
Kinh độ | 36°1'9" 36.0192 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,839 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,433 |
Sân bay gần Hâret ej Jdîdé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 96 km 60 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 137 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
ADA | Adana Airport | 276 km 171 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 294 km 183 ml |