Thời gian hiện tại ở Ḩarf as Sīm, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Ḩarf as Sīm. Đánh bẩy Ḩarf as Sīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf as Sīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf as Sīm, nhiều khách sạn ở Ḩarf as Sīm, dân số ở Ḩarf as Sīm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ḩarf as Sīm, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf as Sīm, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩarf as Sīm, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'0" 34.5667 |
Kinh độ | 36°13'0" 36.2167 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,301 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,565 |
Sân bay gần Ḩarf as Sīm, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 106 km 66 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 288 km 179 ml |