Thời gian hiện tại ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Dār ‘Ayn al ‘Awrā’. Đánh bẩy Dār ‘Ayn al ‘Awrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār ‘Ayn al ‘Awrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, nhiều khách sạn ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, dân số ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:20
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'0" 34.5667 |
Kinh độ | 36°10'0" 36.1667 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,830 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,399 |
Sân bay gần Dār ‘Ayn al ‘Awrā’, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 103 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 132 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
ADA | Adana Airport | 280 km 174 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 290 km 180 ml |