Thời gian hiện tại ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé. Đánh bẩy Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, nhiều khách sạn ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, dân số ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:18
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°37'22" 34.6228 |
Kinh độ | 36°12'56" 36.2156 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,657 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,891 |
Sân bay gần Ed Dabbâbiyé el Gharbîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 138 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 194 km 120 ml | |
ADA | Adana Airport | 275 km 171 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 282 km 175 ml |