Thời gian hiện tại ở Mrah Khirbet Halouâs, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Mrah Khirbet Halouâs. Đánh bẩy Mrah Khirbet Halouâs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrah Khirbet Halouâs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrah Khirbet Halouâs, nhiều khách sạn ở Mrah Khirbet Halouâs, dân số ở Mrah Khirbet Halouâs, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrah Khirbet Halouâs, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:58
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrah Khirbet Halouâs, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mrah Khirbet Halouâs, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'21" 34.5725 |
Kinh độ | 36°23'35" 36.3931 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,660 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,911 |
Sân bay gần Mrah Khirbet Halouâs, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 117 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 281 km 175 ml | |
ADA | Adana Airport | 286 km 178 ml |