Thời gian hiện tại ở Mrah el Aallayq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Mrah el Aallayq. Đánh bẩy Mrah el Aallayq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrah el Aallayq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrah el Aallayq, nhiều khách sạn ở Mrah el Aallayq, dân số ở Mrah el Aallayq, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrah el Aallayq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrah el Aallayq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mrah el Aallayq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°33'12" 34.5533 |
Kinh độ | 36°21'51" 36.3642 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,841 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,441 |
Sân bay gần Mrah el Aallayq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 114 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 128 km 79 ml | |
HTY | Hatay Airport | 202 km 125 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 284 km 177 ml | |
ADA | Adana Airport | 287 km 178 ml |