Thời gian hiện tại ở Zighrîne et Tahte, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Zighrîne et Tahte. Đánh bẩy Zighrîne et Tahte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zighrîne et Tahte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zighrîne et Tahte, nhiều khách sạn ở Zighrîne et Tahte, dân số ở Zighrîne et Tahte, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Zighrîne et Tahte, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zighrîne et Tahte, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Zighrîne et Tahte, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°25'31" 34.4253 |
Kinh độ | 36°21'36" 36.36 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,937 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,708 |
Sân bay gần Zighrîne et Tahte, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 104 km 65 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
HTY | Hatay Airport | 216 km 134 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 298 km 185 ml | |
ADA | Adana Airport | 300 km 187 ml |