Thời gian hiện tại ở Mrâh ech Chnaïn, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh ech Chnaïn. Đánh bẩy Mrâh ech Chnaïn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh ech Chnaïn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh ech Chnaïn, nhiều khách sạn ở Mrâh ech Chnaïn, dân số ở Mrâh ech Chnaïn, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh ech Chnaïn, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:14
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh ech Chnaïn, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mrâh ech Chnaïn, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'60" 34.4 |
Kinh độ | 36°20'42" 36.345 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,948 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,990 |
Sân bay gần Mrâh ech Chnaïn, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 111 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 219 km 136 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 301 km 187 ml | |
ADA | Adana Airport | 303 km 188 ml |