Thời gian hiện tại ở Qasr el Loujoûj, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Qasr el Loujoûj. Đánh bẩy Qasr el Loujoûj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qasr el Loujoûj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qasr el Loujoûj, nhiều khách sạn ở Qasr el Loujoûj, dân số ở Qasr el Loujoûj, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Qasr el Loujoûj, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:00
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qasr el Loujoûj, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qasr el Loujoûj, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'30" 34.025 |
Kinh độ | 36°14'54" 36.2483 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,867 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,823 |
Sân bay gần Qasr el Loujoûj, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 73 km 45 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 45 ml | |
HTY | Hatay Airport | 260 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 340 km 211 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 343 km 213 ml |