Thời gian hiện tại ở Marāḩ Qirrayţah, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Marāḩ Qirrayţah. Đánh bẩy Marāḩ Qirrayţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marāḩ Qirrayţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marāḩ Qirrayţah, nhiều khách sạn ở Marāḩ Qirrayţah, dân số ở Marāḩ Qirrayţah, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Marāḩ Qirrayţah, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:07
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marāḩ Qirrayţah, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Marāḩ Qirrayţah, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°22'0" 34.3667 |
Kinh độ | 36°17'60" 36.3 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,713 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,663 |
Sân bay gần Marāḩ Qirrayţah, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 96 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 222 km 138 ml | |
ADA | Adana Airport | 305 km 190 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 306 km 190 ml |