Thời gian hiện tại ở Ouâdi et Tourkmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Ouâdi et Tourkmâne. Đánh bẩy Ouâdi et Tourkmâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ouâdi et Tourkmâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ouâdi et Tourkmâne, nhiều khách sạn ở Ouâdi et Tourkmâne, dân số ở Ouâdi et Tourkmâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ouâdi et Tourkmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:54
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ouâdi et Tourkmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ouâdi et Tourkmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°22'36" 34.3767 |
Kinh độ | 36°19'9" 36.3192 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,247 |
Sân bay gần Ouâdi et Tourkmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 98 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 109 km 68 ml | |
HTY | Hatay Airport | 221 km 137 ml | |
ADA | Adana Airport | 304 km 189 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 304 km 189 ml |