Thời gian hiện tại ở Mrâh ez Zouârîb, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh ez Zouârîb. Đánh bẩy Mrâh ez Zouârîb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh ez Zouârîb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh ez Zouârîb, nhiều khách sạn ở Mrâh ez Zouârîb, dân số ở Mrâh ez Zouârîb, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh ez Zouârîb, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:27
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh ez Zouârîb, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh ez Zouârîb, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°17'20" 34.2889 |
Kinh độ | 36°16'5" 36.2681 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,905 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,254 |
Sân bay gần Mrâh ez Zouârîb, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 88 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 100 km 62 ml | |
HTY | Hatay Airport | 231 km 143 ml | |
ADA | Adana Airport | 312 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 315 km 196 ml |