Thời gian hiện tại ở Daouret en Naml, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Daouret en Naml. Đánh bẩy Daouret en Naml mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daouret en Naml mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daouret en Naml, nhiều khách sạn ở Daouret en Naml, dân số ở Daouret en Naml, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Daouret en Naml, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daouret en Naml, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Daouret en Naml, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°15'32" 34.2589 |
Kinh độ | 36°16'15" 36.2708 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,911 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,362 |
Sân bay gần Daouret en Naml, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 86 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
HTY | Hatay Airport | 234 km 146 ml | |
ADA | Adana Airport | 316 km 196 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 318 km 198 ml |