Thời gian hiện tại ở Mrâh es Siyâd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh es Siyâd. Đánh bẩy Mrâh es Siyâd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh es Siyâd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh es Siyâd, nhiều khách sạn ở Mrâh es Siyâd, dân số ở Mrâh es Siyâd, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh es Siyâd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh es Siyâd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh es Siyâd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°22'22" 34.3728 |
Kinh độ | 36°20'37" 36.3436 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,242 |
Sân bay gần Mrâh es Siyâd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 99 km 62 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 222 km 138 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 304 km 189 ml | |
ADA | Adana Airport | 306 km 190 ml |